1 | 777 | 05/12/2018 | Nguyễn Tự Hanh Nguyễn Thị Phương | Số 102 nhà B20 TT Kim Giang P. Kim Giang | 03 tầng + tầng tum/11,7m | 58,3 | 197,7 |
2 | 776 | 05/12/2018 | Phạm Việt Long Nguyễn Quỳnh Như | Tổ 5 cụm 3 - P. Khương Đình | 04 tầng + tầng tum/14,7m | 39,8 | 184,2 |
3 | 775 | 05/12/2018 | Phạm Thị Thoa | Tổ 6 Ninh Mỹ - P. Nhân Chính | 04 tầng + 01 tầng lửng + 01 tum thang/14m | 30 | 146,8 |
4 | 774 | 04/12/2018 | Lê Văn Nhân Nguyễn Thị Hương Lan | Số 19 ngõ 358 Bùi Xương Trạch P. Khương Đình | 04 tầng + tum thang/12,6m | 30 | 128,4 |
5 | 772 | 30/11/2018 | Đặng Đức Đông, Nguyễn Thị Vân Anh và Nguyễn Hồng Quang, Đặng Huyền Hằng | Tổ 6 cụm 2 - P. Hạ Đình | 05 tầng + 01 tầng lửng + 01 tum thang/17,2m Phần XD có thời hạn tầng 1: 7,5m2; tầng 2,3,4: 3 x 13,75m 2= 41,25m2 | 91,6 | 546,25 |
6 | 771 | 30/11/2018 | Lê Quang Sơn | Số 4 ngõ 63 Trường Chinh P. Phương Phương Liệt | 04 tầng + tum thang/14,9m | 51 | 219,1 |
7 | 770 | 30/11/2018 | Trần Mạnh Hà Trần Thị Nguyệt | Tổ 4 cụm Ninh Mỹ - P. Nhân Chính | 04 tầng + tum thang/13,2m | 48 | 216,1 |
8 | 769 | 30/11/2018 | Trần Đức Hải | Tổ 4 cụm Ninh Mỹ - P. Nhân Chính | 04 tầng + tum thang/13,2m | 46,7 | 203,8 |
9 | 768 | 30/11/2018 | Nguyễn Văn Cúc Lê Thị Mưu | Tổ 7 cụm 1 - P. Khương Đình | 04 tầng + tum thang/12,6m | 40,5 | 170,6 |
10 | 767 | 29/11/2018 | Đỗ Đức Dũng | Số 6 ngõ 80/48 Hoàng Đạo Thành (102-A14 cũ) - P. Kim Giang | 04 tầng + tầng tum/16,1m | 30 | 138 |
11 | 766 | 29/11/2018 | Đỗ Đức Dũng | Số 6 ngõ 80/48 Hoàng Đạo Thành (102-A14 cũ) - P. Kim Giang | 04 tầng + tầng tum/16,1m | 32 | 147 |
12 | 765 | 29/11/2018 | Nguyễn Xuân Sắc Lê Thị Anh | Số 92 Lê Trọng Tấn P. Khương Mai | 06 tầng + 01 tầng lửng + 01 tum thang/22m | 68,53 | 493,21 |
13 | 764 | 29/11/2018 | Nguyễn Văn Hội Trần Thị Thanh Mai | EP7C cụm E10 - P. Thanh Xuân Bắc | Phụ lục điều chỉnh GP số 630-2018/GPXD ngày 01/10/2018 05 tầng + tum thang/18m (Bổ sung thêm tầng 5: 56,6m2; tum thang: 19,7m2;chiều cao CT tăng 2,6m) | . | 76,3 |
14 | 763 | 29/11/2018 | Phạm Chí Phương Trần Minh Thanh | Tổ 5 cụm 3 - P. Khương Đình | 04 tầng + tầng tum/14,7m | 30,1 | 140,4 |
15 | 762 | 28/11/2018 | Trịnh Quang Thanh | Căn hộ 6 (08 cũ) nhà C4 TT Bộ GDĐT P. Phương Liệt | 04 tầng + tum thang/12,6m | 27 | 115,07 |
16 | 761 | 28/11/2018 | Nguyễn Huy Cơ Nguyễn Thị Kim Yến | Tổ 3 cụm Ninh Phúc - P. Nhân Chính 58 ngách 144/4 Quan Nhân | 06 tầng + 01 tầng lửng + 01 tum thang/20,2m | 80,7 | 554,7 |
17 | 760 | 28/11/2018 | Phạm Thị Kim Dung | Tổ 18 cụm 4 - P. Hạ Đình | 04 tầng + tum thang/12,3m | 53,4 | 233,8 |
18 | 759 | 28/11/2018 | Đoàn Anh Dũng | Căn hộ 104 - Nhà dãy 18 TT Công ty cơ khí HN - P. Thượng Đình | 04 tầng + tum thang/12,6m | 47,9 | 198,9 |
19 | 758 | 27/11/2018 | Ngô Phạm Lợi Trần Thị Hợp | Số 326 tổ 20B Nguyễn Trãi P. Thanh Xuân Trung | Cải tạo, bổ sung 04 tầng + tum thang/14,8m | . | 139,3 |
20 | 757 | 27/11/2018 | Nguyễn Minh Hùng Phạm Thị Kiều | Nhà D3 TT Vacvina - P. Nhân Chính (Phố Lê Văn Thiêm) | 06 tầng + tum thang/18,7m | 50,2 | 315,9 |
| | | | | | | |